vesture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɛs.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

vesture /ˈvɛs.tʃɜː/

  1. (Thơ ca) Áo; áo quần, y phục.
  2. Lớp bọc, vỏ bọc.

Ngoại động từ[sửa]

vesture ngoại động từ /ˈvɛs.tʃɜː/

  1. (Thơ ca) Mặc quần áo cho (ai).

Tham khảo[sửa]