veuf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực veuf
/vœf/
veufs
/vœf/
Giống cái veuve
/vœv/
veuves
/vœv/

veuf /vœf/

  1. Góa vợ.
  2. (Thân mật) Tạm xa vợ, vắng vợ.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
veuf
/vœf/
veufs
/vœf/

veuf /vœf/

  1. Người góa vợ.

Tham khảo[sửa]