vi xử lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:


Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vi˧˧ sɨ̰˧˩˧ li˧˥ji˧˥˧˩˨ lḭ˩˧ji˧˧˨˩˦ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˧˥˧˩ li˩˩vi˧˥˧ sɨ̰ʔ˧˩ lḭ˩˧

Từ nguyên[sửa]

Từ vi (“nhỏ”) + xử lý.

Danh từ[sửa]

(bộ) vi xử lý, vi xử lí

  1. (Máy tính) Mạch xử lý dữ liệu theo chương trình do người dùng thiết lập, được tạo thành bởi một mạch tích hợp rất phức tạp (bao gồm hàng triệu transistor). Trong các máy tính cá nhân, đơn vị xử lý trung tâm (CPU) là do bộ vi xử lý cung cấp. Hơn bất kỳ yếu tố nào, hiệu suất của một hệ máy tính chủ yếu được quyết định bởi các tính năng, chủng loại, và nhãn hiệu của bộ vi xử lý mà máy tính đó sử dụng. Các yếu tố tác động đến hiệu suất của một bộ vi xử lý cụ thể bao gồm: độ rộng bus dữ liệu trong và ngoài, độ rộng bus địa chỉ, tốc độ xung nhịpcấu trúc của nó (CISC hay RISC).

Dịch[sửa]