viable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

viable /ˈvɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể sống được (thai nhi, cây cối... ).
  2. Có thể nảy mầm (hạt giống).
  3. Có thể thành tựu được (kế hoạch).
  4. Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ).

Tham khảo[sửa]