vial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑɪ.əl/

Danh từ[sửa]

vial /ˈvɑɪ.əl/

  1. Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]