viaticum
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑɪ.ˈæ.tɪ.kəm/
Danh từ[sửa]
viaticum /vɑɪ.ˈæ.tɪ.kəm/
- (Sử học) Tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán).
- (Tôn giáo) Bánh thánh ban cho người hấp hối.
- Bàn thờ mang đi được.
Tham khảo[sửa]
- "viaticum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)