viatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
viatique
/vja.tik/
viatique
/vja.tik/

viatique /vja.tik/

  1. Lương tiền ăn đường.
  2. (Tôn giáo) Lễ ban thánh thể cho người hấp hối.
  3. (Nghĩa bóng) Phương tiện giúp sức, điều hỗ trợ.

Tham khảo[sửa]