vibreur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.bʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vibreur /vi.bʁœʁ/ |
vibreur /vi.bʁœʁ/ |
vibreur gđ /vi.bʁœʁ/
- (Kỹ thuật) Bộ rung.
- Vibreur d’un haut-parleur électromagnétique — bộ rung của cái loa điện từ
Tham khảo[sửa]
- "vibreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)