vigie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vigie
/vi.ʒi/
vigies
/vi.ʒi/

vigie gc /vi.ʒi/

  1. (Hàng hải) Bãi cạn, cọc tiêu báo bãi cạn.
  2. (Hàng hải) Thủy thủ đứng gác; chòi gác (trên tàu).
  3. (Đường sắt, từ cũ nghĩa cũ) Chòi gác (xe lửa).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gác biển.

Tham khảo[sửa]