vigorously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.ɡə.rəs.li/

Phó từ[sửa]

vigorously /ˈvɪ.ɡə.rəs.li/

  1. Sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực.
  2. Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ).
  3. Mạnh khoẻ, cường tráng.

Tham khảo[sửa]