villig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | villig |
gt | villig | |
Số nhiều | villige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
villig
- Muốn, mong muốn, tự nguyện, tình nguyện.
- Fangen fulgte villig rned.
- Fisken bet villig.
- å være villig til å hjelpe/delta
- villig vekk — Luôn, mãi, hoài.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) villighet gđc: Sự mong muốn, tự nguyện, tình nguyện.
Tham khảo[sửa]
- "villig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)