vindicatif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ̃.di.ka.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vindicatif /vɛ̃.di.ka.tif/ |
vindicatifs /vɛ̃.di.ka.tif/ |
Giống cái | vindicative /vɛ̃.di.ka.tiv/ |
vindicatives /vɛ̃.di.ka.tiv/ |
vindicatif /vɛ̃.di.ka.tif/
- Hay trả thù.
- Caractère vindicatif — tính hay trả thù
- Vì hằn thù, nhằm trả thù.
- Une justice vindicative — lối xét xử nhằm trả thù
Tham khảo[sửa]
- "vindicatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)