vinne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å vinne
Hiện tại chỉ ngôi vinner
Quá khứ vant
Động tính từ quá khứ vunnet
Động tính từ hiện tại

vinne

  1. Thắng, được, đoạt, ăn. Trúng số, đoạt giải thưởng.
    å vinne en krig/konkurranse
    vinne i tipping/kortspill
    Den som intet våger, intet vinner. — Kẻ nào có gan thì làm giàu.
    å vinne terreng — Thắng thế.
    å vinne tid — Trì hoãn, kéo dài thì giờ để kịp lo liệu.
    å vinne fram med noe
    Đạt được cảm tình của quần chúng về việc gì.

Tham khảo[sửa]