virtuosity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɑː.sə.ti/

Danh từ[sửa]

virtuosity /.ˈɑː.sə.ti/

  1. Trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật).
  2. Tính ham thích đồ mỹ nghệ.

Tham khảo[sửa]