virulency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.lənt.si/

Danh từ[sửa]

virulency /.lənt.si/

  1. Tính chất độc, tính độc hại.
  2. Tính hiểm ác, tính độc địa.

Tham khảo[sửa]