virulent
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪr.ə.lənt/
Tính từ[sửa]
virulent /ˈvɪr.ə.lənt/
- Độc.
- virulent venom — nọc độc
- Có virut; do virut.
- virulent disease — bệnh do virut
- Hiểm ác, độc địa.
- a virulent abuse — lời chửi rủa độc địa
Tham khảo[sửa]
- "virulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.ʁy.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | virulent /vi.ʁy.lɑ̃/ |
virulents /vi.ʁy.lɑ̃/ |
Giống cái | virulente /vi.ʁy.lɑ̃t/ |
virulentes /vi.ʁy.lɑ̃t/ |
virulent /vi.ʁy.lɑ̃/
- Có độc tính.
- Microbe très virulent — vi trùng có độc tính cao
- Ác liệt; cay độc.
- Satire virulente — bài châm biếm cay độc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chứa virut, do virut.
Tham khảo[sửa]
- "virulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)