visa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

  1. Cùng nghĩa giấy thị thực như trên.

Tiếng Pháp[sửa]

visa

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
visa
/vi.za/
visas
/vi.za/

visa /vi.za/

  1. Chữ ký xác nhận, dấu thị thực.
    Visa du contrôleur — chữ ký xác nhận của người kiểm soát
    Visa du consulat — dấu thị thực của tòa lãnh sự
    Visa de censure — dấu duyệt (phim)
  2. (Nghĩa bóng) Sự chuẩn y.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Giấy thị thực, cấp bởi đại sứ quán cho phép công dân nước ngoài nhập cảnhcư trú trong thời hạn quy định, ở quốc gia mà đại sứ quán đại diện.