Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
visagiste /vi.za.ʒist/
|
visagiste /vi.za.ʒist/
|
Số nhiều
|
visagiste /vi.za.ʒist/
|
visagiste /vi.za.ʒist/
|
visagiste /vi.za.ʒist/
- Người sửa mặt (cho đẹp).
- Visagiste d’un institut de beauté — người sửa mặt ở một mỹ viện
Tham khảo[sửa]
-