viscéral
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.se.ʁal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | viscéral /vi.se.ʁal/ |
viscéraux /vi.se.ʁɔ/ |
Giống cái | viscérale /vi.se.ʁal/ |
viscérales /vi.se.ʁal/ |
viscéral /vi.se.ʁal/
- (Thuộc) Nội tạng.
- Cavité viscérale — khoang nội tạng
- (Nghĩa bóng) Sâu, sâu thẳm.
- Haine viscérale — mối hằn thù sâu
Tham khảo[sửa]
- "viscéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)