viscountess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.təs/

Từ nguyên[sửa]

Từ viscount-ess.

Danh từ[sửa]

viscountess /ˈvɑɪ.ˌkɑʊn.təs/

  1. Vợ tử tước.
  2. Nữ tử tước.

Tham khảo[sửa]