visière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.zjɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
visière /vi.zjɛʁ/ |
visières /vi.zjɛʁ/ |
visière gc /vi.zjɛʁ/
- Lưỡi trai (mũ).
- Visière antiéblouissante — tấm che cho khỏi chói mắt
- Bộ ngắm (ở nỏ, súng).
- rompre en visière à (avec) — công kích thẳng thừng; chống đối trực diện
Tham khảo[sửa]
- "visière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)