visiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.zi.te/

Ngoại động từ[sửa]

visiter ngoại động từ /vi.zi.te/

  1. Đi thăm.
    Visiter un parent — đi thăm một người bà con
    Visiter un malade — đi thăm một người ốm
  2. Đi xem, đi tham quan.
    Visiter une exposition — đi xem triển lãm
  3. Khám, khám sát, khám xét.
    Visiter des papiers — khám giấy tờ
    Médecin qui visite ses malades — thầy thuốc khám bệnh nhân
  4. (Nghĩa bóng) Đến với.
    La paix visite ce coin de province — sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy

Tham khảo[sửa]