visiteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.zi.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | visiteuse /vi.zi.tøz/ |
visiteuses /vi.zi.tøz/ |
Số nhiều | visiteuse /vi.zi.tøz/ |
visiteuses /vi.zi.tøz/ |
visiteur /vi.zi.tœʁ/
- Người đến thăm, khách.
- Les visiteurs sont admis au parloir — những người đến thăm được vào phòng tiếp khách
- Recevoir un visiteur — tiếp một người khách
- Khách tham quan.
- Người khám, người khám xét.
- Visiteurs de la douane — người khám xét của hải quan
Tham khảo[sửa]
- "visiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)