visitor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.zə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

visitor /ˈvɪ.zə.tɜː/

  1. Khách, người đến thăm.
    visitors' book — sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
  2. Người thanh tra, người kiểm tra (trường học... ).

Tham khảo[sửa]