vitalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

vitalize ngoại động từ /ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

  1. tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]