vitriol
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɪ.tri.əl/
Danh từ[sửa]
vitriol /ˈvɪ.tri.əl/
- (Hoá học) Axit sunfuric.
- (Hoá học) Sunfat.
- blue vitriol — đồng sunfat
- (Nghĩa bóng) Bài đả kích, lời nói cay độc.
Tham khảo[sửa]
- "vitriol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vit.ʁi.jɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitriol /vit.ʁi.jɔl/ |
vitriols /vit.ʁi.jɔl/ |
vitriol gđ /vit.ʁi.jɔl/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (hóa học) sunfat.
- Vitriol blanc — kẽm sunfat
- Vitriol bleu — đồng sunfat
- Vitriol vert — sắt sunfat
- (Hóa học) Axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol).
- Rượu nặng mà tồi.
Tham khảo[sửa]
- "vitriol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)