vitriolic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/

Tính từ[sửa]

vitriolic /ˈvɪ.tri.ə.l.ɪk/

  1. Sunfuric.
    vitriolic acid — axit sunfuric
  2. (Nghĩa bóng) Châm chọc, chua cay.
    vitriolic pen — ngòi bút châm chọc chua cay

Tham khảo[sửa]