vits
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vits | vitsen |
Số nhiều | vitser | vitsene |
vits gđ
- Chuyện khôi hài, chuyện cười, chuyện hài hước, chuyện tiếu lâm.
- å fortelle/slå vitser
- Ý định, dụng ý.
- Hva er vitsen med dette?
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vits", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)