vitupérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.ty.pe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

vitupérer ngoại động từ /vi.ty.pe.ʁe/

  1. (Văn học) Lớn tiếng chê trách.
    Vitupérer quelqu'un — lớn tiếng chê trách ai

Nội động từ[sửa]

vitupérer nội động từ /vi.ty.pe.ʁe/

  1. Phản kháng kịch liệt.
    Vitupérer contre quelqu'un — phản kháng ai kịch liệt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]