vivarium
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑɪ.ˈvɛr.i.əm/
Danh từ[sửa]
vivarium (số nhiều vivaria) /vɑɪ.ˈvɛr.i.əm/
- Nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu... ); vườn thú.
Tham khảo[sửa]
- "vivarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.va.ʁjɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vivarium /vi.va.ʁjɔm/ |
vivarium /vi.va.ʁjɔm/ |
vivarium gđ /vi.va.ʁjɔm/
Tham khảo[sửa]
- "vivarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)