vivoter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.vɔ.te/
Nội động từ[sửa]
vivoter nội động từ /vi.vɔ.te/
- Sống lay lắt, lay lắt.
- Un homme qui vivote — một người sống lay lắt
- Usine qui ne fait que vivoter — nhà máy chỉ còn lay lắt
Tham khảo[sửa]
- "vivoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)