vocalique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔ.ka.lik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vocalique /vɔ.ka.lik/ |
vocalique /vɔ.ka.lik/ |
Giống cái | vocalique /vɔ.ka.lik/ |
vocalique /vɔ.ka.lik/ |
vocalique /vɔ.ka.lik/
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) nguyên âm.
- Système vocalique d’une langue — hệ nguyên âm của một ngôn ngữ
Tham khảo[sửa]
- "vocalique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)