vocalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvoʊ.kə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

vocalism /ˈvoʊ.kə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm (của) nguyên âm.
  2. (Ngôn ngữ học) Hệ nguyên âm.
  3. Sự hát; nghệ thuật hát.

Tham khảo[sửa]