voici

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Giới từ[sửa]

voici /vwa.si/

  1. Đây này, này, đây là.
    Voici votre livre — sách anh đây này
    Voici mon ami — đây là người bạn tôi
  2. Thế là.
    Vous voici tranquille — thế là anh yên tâm nhé
  3. (Văn học) Chốc đà.
    Voici cinq ans — chốc đà năm năm
    en voici bien d’une autre — xem autre
    que voici — đây
    Monsieur que voici — ông đây
    voici à — đang... đây
    Le voici à pleurer — nó đang khóc đây
    voici que — thế là
    Voici que tombe la nuit — thế là trời tối
    voici venir — có (ai) đến đây này
    Voici venir un homme — có một người đàn ông đến đây này

Tham khảo[sửa]