voilette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vwa.lɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
voilette
/vwa.lɛt/
voilettes
/vwa.lɛt/

voilette gc /vwa.lɛt/

  1. Mạng gắn (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt).

Tham khảo[sửa]