voisin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vwa.zɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | voisin /vwa.zɛ̃/ |
voisins /vwa.zɛ̃/ |
Giống cái | voisine /vwa.zin/ |
voisines /vwa.zin/ |
voisin /vwa.zɛ̃/
- (Ở) Bên cạnh, láng giềng.
- Pays voisin — nước láng giềng
- Gần (về thời gian).
- Les siècles voisins du nôtre — những thế kỷ gần ta
- Gần (giống) nhau.
- Deux espèces voisines — hai loài gần nhau
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voisin /vwa.zɛ̃/ |
voisins /vwa.zɛ̃/ |
voisin gđ /vwa.zɛ̃/
- Người hàng xóm, người láng giềng.
- Vivre en paix avec ses voisins — sống hòa thuận với láng giềng
- Người ngồi bên cạnh.
- Voisin de classe — người ngồi bên cạnh trong lớp học
- Người nước láng giềng, nước láng giềng.
- Nos voisins les Laotiens — người Lào, những người nước láng tiềng ta
- Người đồng loại.
- Aimer son voisin — yêu người đồng loại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "voisin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)