volatilize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
volatilize ngoại động từ /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/
- Làm cho bay hơi.
Chia động từ[sửa]
volatilize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
volatilize nội động từ /ˈvɑː.lə.tə.ˌlɑɪz/
Chia động từ[sửa]
volatilize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "volatilize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)