voler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

voler nội động từ /vɔ.le/

  1. Bay.
    Animaux capables de voler — động vật bay được
    Pilote qui cesse de voler — phi công thôi không bay nữa
    Flèche qui vole — tên bay
    le vent fait voler la poussière — gió làm bay bụi
  2. Chạy như bay.
    Ce cheval vole — con ngựa này chạy như bay
    Voler au secours de quelqu'un — chạy như bay đi cứu ai
  3. Truyền nhanh.
    Cette nouvelle vole de bouche en bouche — tin ấy truyền nhanh từ người này qua người khác
  4. (Văn học) Thấm thoắt.
    Le temps vole — thời gian thấm thoắt
    on entendrait voler une mouche — lặng như tờ
    voler de ses propres ailes — xem aile
    vouloir voler avant d’avoir des ailes — chưa vỡ bọng cứt đã đòi bay bổng

Ngoại động từ[sửa]

voler ngoại động từ /vɔ.le/

  1. Đuổi bắt (nói về chim săn).
    Vautour volant un lièvre — chim ưng đuổi bắt con thỏ
  2. Ăn trộm, ăn cắp.
    Voler une montre — ăn cắp một đồng hồ
    Voler un secret — ăn cắp một bí mật
  3. Bóc lột.
    Marchand qui vole un acheteur — người bán hàng bóc lột người mua
    ne l’avoir pas volé — (thân mật) đáng kiếp, đáng đời
    qui vole un œuf vole un bœuf — ăn cắp quen thân; bé ăn trộm trứng, lớn ăn trộm gà

Tham khảo[sửa]