voltigeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

voltigeant

  1. Bay qua bay lại, lượn đi lượn lại.
    Insectes voltigeants — những con sâu bọ bay quay bay lại

Tham khảo[sửa]