voter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvoʊ.tɜː/

Danh từ[sửa]

voter /ˈvoʊ.tɜː/

  1. Người bỏ phiếu, người bầu cử.
  2. Ngườiquyền bỏ phiếu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

voter nội động từ /vɔ.te/

  1. Bỏ phiếu biểu quyết; bầu.

Ngoại động từ[sửa]

voter ngoại động từ /vɔ.te/

  1. Bỏ phiếu thông qua biểu quyết.
    Voter une loi — bỏ phiếu thông qua một đạo luật

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]