vrien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc vrien
gt vrient
Số nhiều vriene, vrine
Cấp so sánh
cao

vrien

  1. Rắc rối, phức tạp, khó khăn.
    Oppgaven var vrien.
  2. Gắt gỏng, cau có.
    Hun er ordentlig vrien.

Tham khảo[sửa]