vrij

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Không biến Biến
vrij vrije

Tính từ[sửa]

vrij (so sánh hơn vrije, so sánh nhất -)

  1. tự do: không sự gượng gạo và sự cấm chỉ

Trái nghĩa[sửa]

onderdrukt, gevangen

Phó từ[sửa]

vrij

  1. khá: không rất
vrij goed – khá tốt

Đồng nghĩa[sửa]

redelijk, nogal, een beetje