Tiếng Hà Lan[sửa]
Không biến
|
Biến
|
vrij
|
vrije
|
Tính từ[sửa]
vrij (so sánh hơn vrije, so sánh nhất -)
- tự do: không sự gượng gạo và sự cấm chỉ
Trái nghĩa[sửa]
onderdrukt, gevangen
Phó từ[sửa]
vrij
- khá: không rất
- vrij goed – khá tốt
Đồng nghĩa[sửa]
redelijk, nogal, een beetje