vrillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vrillé
/vʁi.je/
vrillés
/vʁi.je/
Giống cái vrillé
/vʁi.je/
vrillés
/vʁi.je/

vrillé /vʁi.je/

  1. (Thực vật học) tua cuốn.
  2. Xoắn lại.
    Fil de pêche vrillé — dây câu xoắn lại

Tham khảo[sửa]