vu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vu
/vy/
vus
/vy/
Giống cái vue
/vy/
vues
/vy/

vu /vy/

  1. Nhìn thấy.
    Choses vues — vật nhìn thấy
  2. Được đánh giá, được coi.
    Bien vu — được đánh giá cao, được coi trọng
    c’est bien vu? — hiểu rõ chưa?
    c’est tout vu! — (thân mật) đã xem xét đầy đủ, không cần xem lại nữa
    ni vu ni connu — không ai thấy cũng không ai biết
    vu? — (thân mật) hiểu rõ chưa?

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vu
/vy/
vu
/vy/

vu /vy/

  1. Sự xem, sự xem xét.
    Sur le vu des pièces — qua sự xem xét các tài liệu
    au su et au vu de tout le monde — mọi người đều biết, công khai

Giới từ[sửa]

vu

  1. Chiếu theo; vì, do.
    Vu la quantité, ce n'est pas trop cher — chiếu theo số lượng thì không đắt quá
    Vu la difficulté — do khó khăn
  2. (Luật học, pháp lý) Chiếu theo luật.
    vu que — (từ cũ, nghĩa cũ) xét rằng, vì lẽ

Tham khảo[sửa]