vulgariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vyl.ɡa.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

vulgariser ngoại động từ /vyl.ɡa.ʁi.ze/

  1. Phố biến.
    Vulgariser une science — phổ biến một khoa học
  2. (Nghĩa xấu) Tầm thường hóa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]