waft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːft/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

waft /ˈwɑːft/

  1. Làn (gió... ).
  2. Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất.
    a waft of music — bài nhạc thoảng qua
    a waft of fragrance — hương thơm phảng phất
  3. Cái vỗ cánh (chim).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

waft ngoại động từ /ˈwɑːft/

  1. Thoảng đưa, nhẹ đưa, mang.
    the evening breeze rose wafting in the scent of summer — gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ra hiệu; gửi vọng (tay).
    to waft a kiss — (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Quay đi, ngoảnh đi.
    to waft one's look — ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

waft nội động từ /ˈwɑːft/

  1. Phấp phới.
    to waft in the wind — phất phới trước gió
  2. Thoảng qua (trong không khí).
  3. Thổi hiu hiu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]