waller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑː.lɜː/

Danh từ[sửa]

waller /ˈwɑː.lɜː/

  1. Thợ nề; thợ xây.

Tham khảo[sửa]