warehouseman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌhɑʊs.mən/

Danh từ[sửa]

warehouseman /.ˌhɑʊs.mən/

  1. Người nhận hàng gửi kho; người giữ kho.

Tham khảo[sửa]