warfare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.ˌfɛr/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

warfare /ˈwɔr.ˌfɛr/

  1. (Quân sự) Chiến tranh.
    chemical warfare — chiến tranh hoá học
    guerilla warfare — chiến tranh du kích
    conventional warfare — chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
    nuclear warfare — chiến tranh hạt nhân

Tham khảo[sửa]