waste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪst/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

waste /ˈweɪst/

  1. Bỏ hoang, hoang vu (đất).
    waste land — đất hoang
    to lie waste — để hoang; bị bỏ hoang
  2. Bị tàn phá.
    to lay waste — tàn phá
  3. Bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi.
    waste gas; waste steam — khí thừa
    waste paper — giấy lộn, giấy vứt đi
    waste water — nước thải, nước bẩn đổ đi
  4. Vô vị, buồn tẻ.
    the waste periods of history — những thời kỳ vô vị của lịch sử

Danh từ[sửa]

waste /ˈweɪst/

  1. Sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang.
    the wastes of the Sahara — sa mạc Xa-ha-ra
  2. Rác rưởi; thức ăn thừa.
  3. (Kỹ thuật) Vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa.
    printing waste — giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách
  4. Sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí.
    it's a sheer waste of time — thật chỉ phí thì giờ
    to run (go) to waste — uổng phí đi
    to prevent a waste of gas — để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt

Ngoại động từ[sửa]

waste ngoại động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí.
    to waste one's time — lãng phí thì giờ
    to waste one's words — nói uổng lời
    waste not, want not — không phung phí thì không túng thiếu
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bỏ qua, để lỡ.
    to waste one's chance — để lỡ cơ hội
  3. Bỏ hoang (đất đai).
  4. Tàn phá.
  5. Làm hao mòn dần.
    a wasting disease — một bệnh làm hao mòn sức khoẻ
  6. (Pháp lý) Làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

waste nội động từ /ˈweɪst/

  1. Lãng phí, uổng phí.
    don't let water waste — đừng để nước chảy phí đi
  2. Hao mòn.
    to waste away — gầy mòn ốm yếu đi
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trôi qua (ngày, tháng... ).
    the day wastes — ngày trôi qua

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]